Novo | +297 vendidos
Nghĩa của từ Bê bết - Từ điển Việt - Việt
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bết bết = tt. 1. Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày: Giày bết bùn 2. Bận bịu nhiều công việc: Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm..
cách-gội-đầu-3-ngày-không-bết Bết Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng Động từ
tóc-nhanh-bết Tóc bết là nguyên nhân gây mất tự tin cho phái đẹp. Cùng All Thing Beauty tìm hiểu các nguyên nhân khiến tóc nhanh bết và cách khắc phục qua bài viết sau.