{关键词
bóng đá trong tiếng anh
 52

80+ từ vựng tiếng Anh bóng đá, thuật ngữ bóng đá bằng Tiếng Anh

 4.9 
₫52,336
55% off₫1264000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng đá trong tiếng anh Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá cụ thể, chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn xem bóng đá bằng tiếng Anh không cần phụ đề và có thể chém gió xuyên lục địa..

kết-quả-bóng-đá-chau-au  140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng.

xem-đá-bóng-euro  Tìm tất cả các bản dịch của bóng đá trong Anh như football, soccer, football và nhiều bản dịch khác.