Cam kết giá tốt
99.000 ₫1207.000 ₫-10%

BÓNG RỔ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

5(1207)
bóng rổ trong tiếng anh là gì Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội, trong đó hai đội, thường gồm năm hoặc ba cầu thủ, đối đầu nhau trên một sân hình chữ nhật hoặc nửa sân đối với bóng rổ ba đấu ba, cạnh tranh với mục tiêu chính của ném một quả bóng qua vòng đai của rổ trong khi ngăn chặn ....
lịch-bóng-đá-chelsea  Với đầy đủ những thông tin như: Bóng rổ tiếng anh là gì, sân bóng rổ, thuật ngữ phổ biến sử dụng trong các trận đấu bóng rổ chính thức. + Basketball là tên gọi của môn bóng rổ trong tiếng anh. + Sân bóng rổ >> Basketball court. + Rổ bóng rổ >> Basket. + Giày bóng rổ >> Basketball Shoes. + Cầu thủ bóng rổ >> Basketball player.
kết-quả-bóng-đá-singapore  Nghĩa 1: Điểm số trong bóng rổ Ví dụ: He made an incredible three-point basket just before the buzzer. (Anh ấy ghi một cú ném ba điểm tuyệt vời ngay trước khi còi kết thúc vang lên.) Nghĩa 2: Nhóm hoặc tập hợp các thứ cùng loại Ví dụ: The investment portfolio includes a basket of different stocks.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?