{关键词
bóng rổ tiếng anh
 136

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về môn bóng rổ mà bạn nên biết

 4.9 
₫136,175
55% off₫1478000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng rổ tiếng anh Bóng rổ - tiếng anh là basketball. Bóng rổ được xem như một môn thể thao đồng đội, mỗi đội thường là năm người chơi, các đội thi đấu trên sân bóng hình chữ nhật, với mục đích là ném bóng vào rổ và phải vượt qua một hàng rào bảo vệ của đội bạn trong khi ngăn không cho đội đối thủ ném qua vòng của mình..

kết-quả-bóng-đá-đội-tuyển-anh  Bóng rổ Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng Basket-ball sân bóng rổ a basketball court

vua-bóng-chuyền-movie  Ví dụ về chủ đề Bóng rổ trong tiếng Anh My favorite sport is basketball, which is require teamwork, speed and personal skill. Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ, môn thể thao này đòi hỏi tinh thần đồng đội, tốc độ và kỹ năng cá nhân. The player gets point by throwing the basketball through the opponent’s hoop or basket. Người ...