[Từ vựng] Bóng chuyền tiếng anh là gì? - Thể Thao ONLINE
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bóng chuyền trong tiếng anh là gì She's a professional volleyball player. Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).
lịch-bóng-đá-euro-hom-nay Khi học tiếng Anh theo chủ đề thể thao, "Bóng chuyền" là một môn khá phổ biến được đọc là "volleyball", phiên âm IPA là /ˈvɒl.i.bɔːl/. Volleyball là một môn thể thao cũng mang tính chất “đối kháng” với 2 đội tham gia, mỗi đội thường có sáu người, trên một sân chia đôi bởi một lưới.
bóng-đá-lu-vip-vn "Từ vựng tiếng Anh về bóng chuyền" là một tập hợp các từ và cụm từ được sử dụng trong môn thể thao bóng chuyền, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành, động tác, vị trí, chiến thuật và các tình huống trong trận đấu.