bóng chuyền tiếng anh là gì Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng).
shop-giày-đá-bóng-hà-nội Bản dịch của "bóng chuyền" trong Anh là gì? vi băng chuyền = en volume_up conveyor belt
tỷ-số-bóng-đá-vn chuyền bóng kèm nghĩa tiếng anh pass the ball, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan