{关键词
bóng đá trong tiếng anh
 205

100+ Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Anh từ A-Z Không Thể Bỏ Qua

 4.9 
₫205,393
55% off₫1725000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng đá trong tiếng anh 140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng..

liên-đoàn-bóng-đá-campuchia  Bài viết sau sẽ cung cấp cho người đọc từ vựng về bóng đá, một đoạn hội thoại mẫu về bóng đá và một vài các câu bài tập củng cố.

lịch-đá-bóng-euro-năm-2024  Tên gọi các vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh Giải thích các vị trí trong bóng đá Midfielder: Cầu thủ chơi ở vị trí tiền vệ Winger: Tiền vệ chạy cánh nói chung Striker / Forward / Attacker: Tiền đạo (nói chung) Back / Defender: Cầu thủ chơi ở vị trí phòng ngự (nói chung) Các bạn đam mê bóng đá, đặc biệt lại yêu ...