Cam kết giá tốt
80.000 ₫1312.000 ₫-10%

bét – Wiktionary tiếng Việt

5(1312)
bét Bét Tính từ (Khẩu ngữ) ở bậc thấp nhất về thứ hạng trong sự phân loại, đánh giá đứng bét lớp vé hạng bét bài thi này, bét ra cũng phải được tám điểm Trái nghĩa: nhất (tình trạng sai sót, hư hỏng) ở mức rất tồi tệ tính sai bét hỏng bét tưởng đủ, ai ngờ ....
789bét  2. Tồi tệ hết mức: Bài làm sai bét Công việc nát bét. - 2 tt. (kết hợp hạn chế) Nát đến mức cao nhất: nát bét. nt&p.1. Chót, sau cùng: Hạng bét. 2. Nát nhừ, hư hỏng: Nát bét. Sai bét.
sh-bét  Tính từ bét Mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá. Đứng bét lớp . Bét ra mỗi tháng cũng được vài trăm ngàn đồng. Tồi tệ hết mức. Bài làm sai bét . Công việc nát bét. (Kết hợp hạn chế) Nát đến mức cao nhất. Nát bét.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?