25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

bánh kẹo tiếng anh là gì Bánh kẹo trong tiếng anh là confectionery, một loại thực phẩm ngọt làm từ đường hoặc sô cô la. Trang web cung cấp những ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về cụm từ bánh kẹo để giúp bạn hiểu và sử dụng c.

bánh-kẹo-đặc-sản-phú-yên  Khi ở Việt Nam, mình học được bánh là "biscuit", kẹo là "candy" trong tiếng Anh. Ngày đầu sang Mỹ, mình bất ngờ khi người bạn cùng phòng (roommate) mời mình: "Do you want a bar?"

vf8-giá-lăn-bánh-2024  Kiểm tra bản dịch của "bánh kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tuck, candy, confectionary. Câu ví dụ: Đừng vòi vĩnh bánh kẹo và tiền xài vặt. ↔ Don't harry them for tuck and pocket money.